unassertively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unassertively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unassertively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unassertively.
Từ điển Anh Việt
unassertively
xem unassertive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unassertively
in an unassertive manner
unassertively, she always follows her husband's suggestions
Antonyms: assertively