self-assertive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-assertive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-assertive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-assertive.
Từ điển Anh Việt
self-assertive
* tính từ
tự khẳng định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-assertive
Similar:
assertive: aggressively self-assured
an energetic assertive boy who was always ready to argue
pointing directly at a listener is an assertive act
Synonyms: self-asserting
Antonyms: unassertive
bumptious: offensively self-assertive