bumptious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumptious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumptious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumptious.
Từ điển Anh Việt
bumptious
/'bʌmpʃəs/
* tính từ
tự phụ, tự mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bumptious
offensively self-assertive
Synonyms: self-assertive