self-asserting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-asserting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-asserting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-asserting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-asserting
Similar:
assertive: aggressively self-assured
an energetic assertive boy who was always ready to argue
pointing directly at a listener is an assertive act
Synonyms: self-assertive
Antonyms: unassertive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).