aver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aver.
Từ điển Anh Việt
aver
/ə'və:/
* ngoại động từ
xác nhận; khẳng định, quả quyết
(pháp lý) xác minh, chứng minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- aver
- avert
- averse
- average
- averaged
- averager
- averment
- averrhoa
- averroes
- aversely
- aversion
- aversive
- averting
- aver cake
- averagely
- averaging
- averrable
- avertable
- avertible
- average up
- averseness
- average out
- average sum
- averageness
- average cost
- average flow
- average hade
- average head
- average life
- average load
- average mark
- average rate
- average seed
- average size
- average tare
- average time
- average wage
- average year
- averaging up
- averruncator
- average power
- average price
- average speed
- average stock
- average trend
- average value
- average yield
- average bright
- average ground
- average income