aver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aver.

Từ điển Anh Việt

  • aver

    /ə'və:/

    * ngoại động từ

    xác nhận; khẳng định, quả quyết

    (pháp lý) xác minh, chứng minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aver

    Similar:

    allege: report or maintain

    He alleged that he was the victim of a crime

    He said it was too late to intervene in the war

    The registrar says that I owe the school money

    Synonyms: say

    affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true

    Before God I swear I am innocent

    Synonyms: verify, assert, avow, swan, swear