aversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aversion.
Từ điển Anh Việt
aversion
/ə'və:ʃn/
* danh từ
sự ghét; ác cảm
to take (conceive, feel) an aversion to someone: ghét ai, có ác cảm với ai
sự không thích, sự không muốn
to have (feel) an aversion to something: không thích cái gì
cái mình ghét
one's pet aversion: (đùa cợt) cái mình ghét nhất