averting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
averting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
averting
the act of preventing something from occurring
averting danger was his responsibility
Similar:
aversion: the act of turning yourself (or your gaze) away
averting her gaze meant that she was angry
debar: prevent the occurrence of; prevent from happening
Let's avoid a confrontation
head off a confrontation
avert a strike
Synonyms: forefend, forfend, obviate, deflect, avert, head off, stave off, fend off, avoid, ward off
avert: turn away or aside
They averted their eyes when the King entered
Synonyms: turn away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).