ward off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ward off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ward off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ward off.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ward
- wards
- warden
- warder
- warding
- wardite
- ward off
- wardress
- wardrobe
- wardroom
- wardship
- wardenship
- wardership
- ward-heeler
- warded lock
- warding file
- wardrobe room
- wardrobe trunk
- wardrobe dealer
- wardrobe master
- wardrobe mistress
- warder storage efficiency
- ward-ilgner/ilgner control
- ward-leonard speed-control system
- warder conveyance and delivery efficiency