wardrobe master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wardrobe master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardrobe master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardrobe master.
Từ điển Anh Việt
wardrobe master
* danh từ
người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát