wardrobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wardrobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardrobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardrobe.
Từ điển Anh Việt
wardrobe
/'wɔ:droub/
* danh từ
tủ quần áo
quần áo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wardrobe
* kỹ thuật
tủ
xây dựng:
tủ (đựng quần áo)