closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
closet
/'klɔzit/
* danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
tủ đóng trong tường
nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
close play
kịch để đọc (không phải để diễn)
closet strategist
(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
* ngoại động từ
giữ trong buồng riêng
to be closeted with somebody: nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closet
* kỹ thuật
buồng
buồng vệ sinh
phòng
phòng kho
phòng vệ sinh
tủ tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closet
a small private room for study or prayer
confine to a small space, as for intensive work
Similar:
cupboard: a small room (or recess) or cabinet used for storage space
water closet: a toilet in Britain
wardrobe: a tall piece of furniture that provides storage space for clothes; has a door and rails or hooks for hanging clothes
Synonyms: press