loo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loo.
Từ điển Anh Việt
loo
/lu:/
* danh từ
(đánh bài) lu
(thông tục) nơi vệ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loo
Similar:
water closet: a toilet in Britain
Từ liên quan
- loo
- look
- loom
- loon
- loop
- loos
- loot
- looby
- loofa
- looie
- loony
- loopy
- loose
- loofah
- looker
- lookup
- looney
- loonie
- looped
- looper
- loosen
- looted
- looter
- look at
- look on
- look to
- look up
- look-in
- look-up
- looking
- lookout
- loomery
- loopful
- looping
- loosely
- looting
- look box
- look for
- look out
- look-out
- look-see
- lookdown
- loom oil
- loopback
- loophole
- loosened
- look away
- look back
- look into
- look like