loosened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loosened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loosened
Similar:
loosen: make loose or looser
loosen the tension on a rope
Synonyms: loose
Antonyms: stiffen
relax: make less severe or strict
The government relaxed the curfew after most of the rebels were caught
Synonyms: loosen
relax: become less severe or strict
The rules relaxed after the new director arrived
Synonyms: loosen
tease: disentangle and raise the fibers of
tease wool
Synonyms: tease apart, loosen
untie: cause to become loose
undo the shoelace
untie the knot
loosen the necktie
loosen: make less dense
loosen the soil
loosen: become loose or looser or less tight
The noose loosened
the rope relaxed
Antonyms: stiffen
disentangled: straightened out
Synonyms: unsnarled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).