tease apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tease apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tease apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tease apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tease apart

    Similar:

    tease: disentangle and raise the fibers of

    tease wool

    Synonyms: loosen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).