teaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teaser.
Từ điển Anh Việt
teaser
/'ti:zə/
* danh từ
người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
(thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teaser
a worker who teases wool
an advertisement that offers something free in order to arouse customers' interest
an attention-getting opening presented at the start of a television show
a device for teasing wool
a teaser is used to disentangle the fibers
Similar:
tease: someone given to teasing (as by mocking or stirring curiosity)
puzzle: a particularly baffling problem that is said to have a correct solution
he loved to solve chessmate puzzles
that's a real puzzler
tormenter: a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings
Synonyms: tormentor