mystifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mystifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystifier.

Từ điển Anh Việt

  • mystifier

    /'mistifaiə/

    * danh từ

    người làm bối rối, người làm hoang mang

    người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu

    người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mystifier

    Similar:

    puzzle: a particularly baffling problem that is said to have a correct solution

    he loved to solve chessmate puzzles

    that's a real puzzler

    Synonyms: puzzler, teaser