puzzler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puzzler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puzzler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puzzler.

Từ điển Anh Việt

  • puzzler

    /'pʌzlə/

    * danh từ

    người làm bối rối

    vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puzzler

    Similar:

    puzzle: a particularly baffling problem that is said to have a correct solution

    he loved to solve chessmate puzzles

    that's a real puzzler

    Synonyms: mystifier, teaser