puzzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
puzzle
/'pʌzl/
* danh từ
sự bối rối, sự khó xử
vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
trò chơi đố; câu đố
a Chinese puzzle: câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
* ngoại động từ
làm bối rối, làm khó xử
to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
to puzzule out
giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
puzzle
câu đố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puzzle
a particularly baffling problem that is said to have a correct solution
he loved to solve chessmate puzzles
that's a real puzzler
Synonyms: puzzler, mystifier, teaser
a game that tests your ingenuity
be uncertain about; think about without fully understanding or being able to decide
We puzzled over her sudden departure
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound