bewilder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bewilder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewilder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewilder.
Từ điển Anh Việt
bewilder
/bi'wildə/
* ngoại động từ
làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bewilder
cause to be confused emotionally
Synonyms: bemuse, discombobulate, throw
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound