gravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravel.

Từ điển Anh Việt

  • gravel

    /'grævəl/

    * danh từ

    sỏi

    fine gravel: sỏi mịn

    coarse gravel: sỏi thô

    cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)

    (y học) bệnh sỏi thận

    to suffer from gravel: (y học) bị bệnh sỏi thận

    * ngoại động từ

    rải sỏi

    to gravel a path: rải sỏi một lối đi

    làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào

    to be gravelled: lúng túng biết nói thế nào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravel

    * kỹ thuật

    cát chứa vàng

    cuộn

    đá dăm

    đá vụn

    dăm

    rải sỏi

    cơ khí & công trình:

    cuội sỏi

    xây dựng:

    rải cuội

    hóa học & vật liệu:

    sỏi

    y học:

    sỏi, sạn (sỏi nhỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet