gravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gravel
/'grævəl/
* danh từ
sỏi
fine gravel: sỏi mịn
coarse gravel: sỏi thô
cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
(y học) bệnh sỏi thận
to suffer from gravel: (y học) bị bệnh sỏi thận
* ngoại động từ
rải sỏi
to gravel a path: rải sỏi một lối đi
làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
to be gravelled: lúng túng biết nói thế nào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravel
* kỹ thuật
cát chứa vàng
cuộn
đá dăm
đá vụn
dăm
rải sỏi
cơ khí & công trình:
cuội sỏi
xây dựng:
rải cuội
hóa học & vật liệu:
sỏi
y học:
sỏi, sạn (sỏi nhỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravel
rock fragments and pebbles
Synonyms: crushed rock
cover with gravel
We gravelled the driveway
Similar:
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, vex, chafe, devil
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, amaze, dumbfound
- gravel
- gravely
- gravelly
- graveless
- gravel bar
- gravel dam
- gravel pit
- gravelling
- gravelweed
- gravel bank
- gravel fill
- gravel mine
- gravel pack
- gravel pump
- gravel road
- gravel sand
- gravel soil
- gravel trap
- gravel-path
- gravel board
- gravel layer
- gravel party
- gravel plain
- gravel stone
- gravel-blind
- gravel desert
- gravel filter
- gravel ground
- gravel hopper
- gravel pocket
- gravel quarry
- gravel screen
- gravel sorter
- gravel washer
- gravelly soil
- gravel ballast
- gravel coating
- gravel mixture
- gravel packing
- gravel washing
- gravelly earth
- gravelly layer
- gravel concrete
- gravel dredging
- gravel envelope
- gravel fraction
- gravel pavement
- gravel sidewalk
- gravel (ly) soil
- gravel equipment