rile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rile.
Từ điển Anh Việt
rile
/rail/
* ngoại động từ
(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rile
Similar:
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
roil: make turbid by stirring up the sediments of