rile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rile.

Từ điển Anh Việt

  • rile

    /rail/

    * ngoại động từ

    (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu

Từ điển Anh Anh - Wordnet