chafe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chafe
/tʃeif/
* danh từ
sự chà xát
chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
chỗ xơ ra (sợi dây)
sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe: nổi cáu, nổi giận
* ngoại động từ
chà xát, xoa (tay cho nóng)
làm trầy, làm phồng (da)
cọ cho xơ ra (sợi dây)
làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
* nội động từ
chà xát cọ
trầy, phồng lên (da)
xơ ra (dây)
bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chafe
* kinh tế
chà
sự chà xát
xát
xước (gây thiệt hại cho hàng chở)
* kỹ thuật
cọ xát
làm hỏng
làm mòn
mài mòn
sự mài mòn
xây dựng:
làm mỏng
y học:
sự kích thích da
cơ khí & công trình:
xơ ra (dây)
xước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chafe
soreness and warmth caused by friction
he had a nasty chafe on his knee
become or make sore by or as if by rubbing
feel extreme irritation or anger
He was chafing at her suggestion that he stay at home while she went on a vacation
tear or wear off the skin or make sore by abrading
This leash chafes the dog's neck
Synonyms: excoriate
warm by rubbing, as with the hands
Similar:
annoyance: anger produced by some annoying irritation
Synonyms: vexation
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, devil
rub: cause friction
my sweater scratches