chafed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chafed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chafed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chafed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chafed
painful from having the skin abraded
Synonyms: galled
Similar:
chafe: become or make sore by or as if by rubbing
chafe: feel extreme irritation or anger
He was chafing at her suggestion that he stay at home while she went on a vacation
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
chafe: tear or wear off the skin or make sore by abrading
This leash chafes the dog's neck
Synonyms: excoriate
rub: cause friction
my sweater scratches
Synonyms: fray, fret, chafe, scratch
chafe: warm by rubbing, as with the hands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).