excoriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excoriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excoriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excoriate.

Từ điển Anh Việt

  • excoriate

    /eks'kɔ:rieit/

    * ngoại động từ

    làm tuột da, làm sầy da

    bóc, lột (da)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excoriate

    Similar:

    condemn: express strong disapproval of

    We condemn the racism in South Africa

    These ideas were reprobated

    Synonyms: reprobate, decry, objurgate

    chafe: tear or wear off the skin or make sore by abrading

    This leash chafes the dog's neck