decry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decry.

Từ điển Anh Việt

  • decry

    /di'krai/

    * ngoại động từ

    làm giảm giá trị

    to decry the value of goods: làm giảm giá trị hàng hoá

    to decry someone's reputation: làm mất tiếng tăm của ai

    to decry the importantce of...: giảm tầm quan trọng của...

    chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet