objurgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objurgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objurgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objurgate.
Từ điển Anh Việt
objurgate
/'ɔbdʤə:geit/
* ngoại động từ
trách móc, quở trách, mắng nhiếc