reprobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprobate.

Từ điển Anh Việt

  • reprobate

    /'reproubeit/

    * danh từ

    (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục

    người tội lỗi

    đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc

    * tính từ

    (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục

    đầy tội lỗi

    vô lại; phóng đãng truỵ lạc

    * ngoại động từ

    chê bai, bài xích

    (tôn giáo) đày xuống địa ngục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprobate

    a person without moral scruples

    Synonyms: miscreant

    reject (documents) as invalid

    Antonyms: approbate

    abandon to eternal damnation

    God reprobated the unrepenting sinner

    Similar:

    condemn: express strong disapproval of

    We condemn the racism in South Africa

    These ideas were reprobated

    Synonyms: decry, objurgate, excoriate

    depraved: deviating from what is considered moral or right or proper or good

    depraved criminals

    a perverted sense of loyalty

    the reprobate conduct of a gambling aristocrat

    Synonyms: perverse, perverted