depraved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depraved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depraved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depraved.

Từ điển Anh Việt

  • depraved

    /di'preivd/

    * tính từ

    hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet