depraved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depraved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depraved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depraved.
Từ điển Anh Việt
depraved
/di'preivd/
* tính từ
hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depraved
deviating from what is considered moral or right or proper or good
depraved criminals
a perverted sense of loyalty
the reprobate conduct of a gambling aristocrat
Synonyms: perverse, perverted, reprobate
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect