vitiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitiate.

Từ điển Anh Việt

  • vitiate

    /'viʃieit/

    * ngoại động từ

    làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá

    to vitiate the air: làm bẩn không khí

    (pháp lý) làm mất hiệu lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vitiate

    * kinh tế

    làm mất hiệu lực

    vô hiệu hóa (hợp đồng)

    * kỹ thuật

    làm hư

Từ điển Anh Anh - Wordnet