vitiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitiate.
Từ điển Anh Việt
vitiate
/'viʃieit/
* ngoại động từ
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air: làm bẩn không khí
(pháp lý) làm mất hiệu lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vitiate
* kinh tế
làm mất hiệu lực
vô hiệu hóa (hợp đồng)
* kỹ thuật
làm hư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitiate
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, deprave, misdirect
mar: make imperfect
nothing marred her beauty
Synonyms: impair, spoil, deflower
invalidate: take away the legal force of or render ineffective
invalidate a contract
Synonyms: void
Antonyms: validate