mar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mar.

Từ điển Anh Việt

  • mar

    /mɑ:/

    * ngoại động từ

    làm hư, làm hỏng, làm hại

    to make or mar: một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mar

    * kỹ thuật

    làm xây xát

    làm xước

    sự hư hỏng

    vết xước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mar

    make imperfect

    nothing marred her beauty

    Synonyms: impair, spoil, deflower, vitiate

    Similar:

    march: the month following February and preceding April

    blemish: a mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)

    a facial blemish

    Synonyms: defect

    mutilate: destroy or injure severely

    mutilated bodies