marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marker.
Từ điển Anh Việt
marker
/'mɑ:kə/
* danh từ
người ghi
người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
vật (dùng) để ghi
pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)
marker
máy chỉ; người đếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marker
* kinh tế
máy dán nhãn
* kỹ thuật
biển chỉ đường
cái đánh dấu
cờ
dấu
dấu hiệu
đích
dụng cụ ghi
nhãn
máy đánh dấu
mốc
thợ lấy dấu
tiêu
tín hiệu
giao thông & vận tải:
cột đèn hiệu
điện tử & viễn thông:
dấu mốc