marcel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marcel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marcel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marcel.

Từ điển Anh Việt

  • marcel

    /mɑ:'sel/

    * danh từ

    làn sóng tóc

    * ngoại động từ

    uốn làn sóng (tóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marcel

    a hairdo characterized by deep regular waves that are made by a heated curling iron

    make a marcel in a woman's hair