blemish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blemish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blemish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blemish.

Từ điển Anh Việt

  • blemish

    /'blemiʃ/

    * danh từ

    tật; nhược điểm, thiếu sót

    vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)

    * ngoại động từ

    làm hư, làm hỏng, làm xấu

    làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)

  • blemish

    (Tech) hư hỏng; dơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blemish

    * kỹ thuật

    làm trầy

    cơ khí & công trình:

    khuyết tật (bề mặt)

    thực phẩm:

    sự bản

    vết bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blemish

    a mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)

    a facial blemish

    Synonyms: defect, mar

    mar or impair with a flaw

    her face was blemished

    Synonyms: spot

    Similar:

    deface: mar or spoil the appearance of

    scars defaced her cheeks

    The vandals disfigured the statue

    Synonyms: disfigure

    flaw: add a flaw or blemish to; make imperfect or defective