blemished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blemished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blemished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blemished.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blemished
* kỹ thuật
xây dựng:
bị trầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blemished
marred by imperfections
Antonyms: unblemished
having a blemish or flaw
a flawed diamond
an irregular pair of jeans
Synonyms: flawed
Similar:
deface: mar or spoil the appearance of
scars defaced her cheeks
The vandals disfigured the statue
blemish: mar or impair with a flaw
her face was blemished
Synonyms: spot
flaw: add a flaw or blemish to; make imperfect or defective
Synonyms: blemish