flawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flawed.

Từ điển Anh Việt

  • flawed

    /flɔ:d/

    * tính từ

    có vết, rạn nứt

    có chỗ hỏng

    không hoàn thiện, không hoàn mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flawed

    Similar:

    flaw: add a flaw or blemish to; make imperfect or defective

    Synonyms: blemish

    blemished: having a blemish or flaw

    a flawed diamond

    an irregular pair of jeans