unblemished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unblemished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unblemished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unblemished.
Từ điển Anh Việt
unblemished
/'ʌn'blemiʃt/
* tính từ
không có vết nhơ (thanh danh...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unblemished
free from physical or moral spots or stains
an unblemished record
an unblemished complexion
Synonyms: unmarred, unmutilated
Antonyms: blemished