unmutilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmutilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmutilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmutilated.

Từ điển Anh Việt

  • unmutilated

    /'ʌn'mju:tileitid/

    * tính từ

    không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật

    (nghĩa bóng) không bị cắt xén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmutilated

    Similar:

    unblemished: free from physical or moral spots or stains

    an unblemished record

    an unblemished complexion

    Synonyms: unmarred

    Antonyms: blemished