unmarred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmarred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmarred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmarred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmarred

    Similar:

    unblemished: free from physical or moral spots or stains

    an unblemished record

    an unblemished complexion

    Synonyms: unmutilated

    Antonyms: blemished

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).