deface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deface.

Từ điển Anh Việt

  • deface

    /di'feis/

    * ngoại động từ

    làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp

    làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện

    xoá đi (cho không đọc được)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deface

    * kinh tế

    làm mất uy tín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deface

    mar or spoil the appearance of

    scars defaced her cheeks

    The vandals disfigured the statue

    Synonyms: disfigure, blemish