defaced licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defaced licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defaced licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defaced licence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defaced licence

    * kinh tế

    giấy phép bị xóa sửa