defacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defacement.
Từ điển Anh Việt
defacement
/di'feismənt/
* danh từ
sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
sự xoá đi (cho không đọc được)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defacement
the act of damaging the appearance or surface of something
the defacement of an Italian mosaic during the Turkish invasion
he objected to the dam's massive disfigurement of the landscape
Synonyms: disfigurement, disfiguration