maria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maria.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maria

    valuable timber tree of Panama

    Synonyms: Calophyllum longifolium

    Similar:

    mare: a dark region of considerable extent on the surface of the moon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).