mare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mare.
Từ điển Anh Việt
mare
/'meə/
* danh từ
ngựa cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mare
* kinh tế
bã nho
rượu nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mare
female equine animal
Synonyms: female horse
a dark region of considerable extent on the surface of the moon
Synonyms: maria