mare clausum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mare clausum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mare clausum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mare clausum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mare clausum

    (closed sea) a navigable body of water under the jurisdiction of a single nation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).