marian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marian.

Từ điển Anh Việt

  • marian

    * tính từ

    (thuộc) nữ hoàng Anh Mari Tiudo (Mary Tudor) (1553 - 1558)

    (thuộc) Đức mẹ Maria

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marian

    of or relating to or venerating the Virgin Mary