mariana islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mariana islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mariana islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mariana islands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mariana islands
a chain of coral and volcanic islands in Micronesia (including Guam and the Northern Marianas) halfway between New Guinea and Japan; discovered by Magellan in 1521
Synonyms: Marianas, Ladrone Islands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).