margay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
margay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm margay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của margay.
Từ điển Anh Việt
margay
/'mɑ:gei/
* danh từ
(động vật học) mèo rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
margay
small spotted wildcat found from Texas to Brazil
Synonyms: margay cat, Felis wiedi