mutilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutilate.

Từ điển Anh Việt

  • mutilate

    /'mju:tileit/

    * ngoại động từ

    cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật

    (nghĩa bóng) cắt xén

    a mutilated quotation: một lời trích dẫn cắt xén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutilate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutilate

    destroy or injure severely

    The madman mutilates art work

    Synonyms: mangle, cut up

    destroy or injure severely

    mutilated bodies

    Synonyms: mar

    Similar:

    mangle: alter so as to make unrecognizable

    The tourists murdered the French language

    Synonyms: murder