mutilated security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutilated security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutilated security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutilated security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutilated security

    * kinh tế

    chứng khoán bị xóa nhòe