mutilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutilated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutilated

    * kinh tế

    điện văn không rõ

    điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutilated

    Similar:

    mutilate: destroy or injure severely

    The madman mutilates art work

    Synonyms: mangle, cut up

    mangle: alter so as to make unrecognizable

    The tourists murdered the French language

    Synonyms: mutilate, murder

    mutilate: destroy or injure severely

    mutilated bodies

    Synonyms: mar

    maimed: having a part of the body crippled or disabled